Pháp lý hóa thực tiễn điều tra lẩn tránh: Đánh giá quy định mới của DOC dưới góc nhìn doanh nghiệp và cơ quan quản lý
1. Cơ sở pháp lý và quy định mới
Vào ngày 20 tháng 9 năm 2021, Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) đã ban hành Quy định số 86 FR 52300 nhằm tăng cường quản lý và thực thi các biện pháp thuế chống bán phá giá (CBPG) và chống trợ cấp (CTC). Đây là một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý điều tra lẩn tránh, đặc biệt trong bối cảnh các hành vi né tránh thuế PVTM ngày càng tinh vi và phức tạp hơn.
Trước khi quy định này được ban hành, hoạt động điều tra lẩn tránh chủ yếu được thực hiện dựa trên các hướng dẫn tại điều khoản 19 CFR 351.225, vốn tập trung vào việc xem xét phạm vi sản phẩm. Tuy nhiên, các quy định cũ chưa đưa ra được hướng dẫn cụ thể và đầy đủ đối với nhiều tình huống đặc thù phát sinh trong thực tiễn điều tra, chẳng hạn như các trường hợp lắp ráp tại nước thứ ba, thay đổi nhỏ về sản phẩm, hay phát triển phiên bản mới nhằm né tránh thuế. Điều này dẫn đến sự thiếu nhất quán trong cách xử lý và áp dụng biện pháp PVTM, gây khó khăn cho cả cơ quan điều tra lẫn doanh nghiệp liên quan.
Để khắc phục những hạn chế đó, DOC đã ban hành điều khoản mới tại 19 CFR 351.226, chính thức có hiệu lực từ ngày 4 tháng 11 năm 2021. Các quy định mới này không chỉ tập trung vào việc thiết lập quy trình điều tra lẩn tránh một cách rõ ràng và minh bạch, mà còn luật hóa hầu hết các thực tiễn điều tra đã được áp dụng trong nhiều năm qua. Cụ thể, quy định mới xác định rõ các hình thức lẩn tránh bị điều tra, quy trình khởi xướng, thời hạn xử lý, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, cũng như cơ chế tự xác nhận dành cho doanh nghiệp.
Việc ban hành 19 CFR 351.226 đánh dấu một bước chuyển quan trọng trong chính sách thương mại của Hoa Kỳ, thể hiện cam kết tăng cường thực thi các biện pháp PVTM một cách hiệu quả và công bằng. Đồng thời, quy định này cũng đặt ra yêu cầu cao hơn đối với doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là các doanh nghiệp từ các nền kinh tế chưa được công nhận là thị trường, như Việt Nam, trong việc tuân thủ quy trình điều tra và cung cấp thông tin minh bạch. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng mà các doanh nghiệp cần nắm vững để chủ động ứng phó với các vụ việc điều tra lẩn tránh trong tương lai.
2. Các hình thức lẩn tránh theo Điều 781 Luật Thuế 1930
Theo quy định tại Điều 781 của Luật Thuế năm 1930 của Hoa Kỳ, Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) đã xác định bốn hình thức lẩn tránh phổ biến mà các doanh nghiệp có thể sử dụng để né tránh các biện pháp phòng vệ thương mại như thuế chống bán phá giá (CBPG) và thuế chống trợ cấp (CTC). Việc nhận diện và xử lý các hành vi này là trọng tâm trong các cuộc điều tra lẩn tránh, nhằm đảm bảo hiệu lực của các biện pháp PVTM đã được áp dụng.
2.1. Hàng hóa được hoàn thiện hoặc lắp ráp tại Hoa Kỳ
Trong trường hợp này, hàng hóa được bán tại thị trường Hoa Kỳ có cùng phân loại hoặc chủng loại với hàng hóa đang bị áp thuế CBPG hoặc CTC. Các sản phẩm này được lắp ráp hoặc hoàn thiện từ các bộ phận, linh kiện nhập khẩu từ quốc gia đang bị áp thuế. Nếu quá trình lắp ráp hoặc hoàn thiện tại Hoa Kỳ chỉ bao gồm các công đoạn đơn giản, không tạo ra giá trị gia tăng đáng kể, thì DOC có thể kết luận rằng đây là hành vi lẩn tránh. Đặc biệt, nếu trị giá của các bộ phận nhập khẩu chiếm tỷ trọng lớn trong tổng trị giá của sản phẩm hoàn chỉnh, thì khả năng bị coi là lẩn tránh càng cao. Mục tiêu của hình thức này thường là lợi dụng xuất xứ Hoa Kỳ để tránh bị áp thuế, dù phần lớn giá trị sản phẩm vẫn đến từ quốc gia bị áp thuế.
2.2. Hàng hóa được hoàn thiện hoặc lắp ráp tại các quốc gia khác
Đây là một hình thức chuyển tải phổ biến, trong đó doanh nghiệp chuyển nguyên liệu hoặc bộ phận từ quốc gia bị áp thuế sang một nước khác, thực hiện công đoạn sản xuất đơn giản tại đó, rồi xuất khẩu sản phẩm sang Hoa Kỳ. Nếu quá trình lắp ráp tại quốc gia thứ ba là nhỏ hoặc không đáng kể, và trị giá của các bộ phận nhập khẩu từ quốc gia bị áp thuế chiếm tỷ trọng lớn trong tổng trị giá sản phẩm, thì DOC có thể xác định đây là hành vi lẩn tránh. Quan trọng hơn, DOC sẽ chỉ áp dụng biện pháp PVTM nếu xác định rằng việc xử lý theo quy định này sẽ ngăn chặn được hành vi lẩn tránh thuế. Điều này cho thấy DOC không chỉ xem xét yếu tố kỹ thuật mà còn cân nhắc hiệu quả thực tiễn của biện pháp áp dụng.
2.3. Thay đổi nhỏ
Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể điều chỉnh hình dạng, kích thước, màu sắc hoặc bề ngoài của sản phẩm để tránh bị coi là cùng loại với sản phẩm đang bị áp thuế. Tuy nhiên, nếu những thay đổi này không làm thay đổi bản chất hoặc mục đích sử dụng của sản phẩm, thì DOC vẫn có thể kết luận rằng đây là hành vi lẩn tránh. Việc thay đổi nhỏ nhằm mục đích né tránh thuế mà không tạo ra sự khác biệt thực chất trong sản phẩm là một hình thức bị giám sát chặt chẽ.
2.4. Hàng hóa phiên bản mới
Đây là trường hợp doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm mới sau khi cuộc điều tra CBPG hoặc CTC được khởi xướng. DOC sẽ xem xét nhiều yếu tố để xác định liệu phiên bản mới có thực sự khác biệt hay chỉ là biến thể không đáng kể của sản phẩm gốc. Các yếu tố bao gồm: đặc tính hữu hình tổng thể, kỳ vọng của khách hàng, mục đích sử dụng, kênh phân phối, và cách thức quảng cáo. Nếu sản phẩm mới vẫn giữ nguyên các đặc điểm cơ bản của sản phẩm bị áp thuế, thì vẫn có thể bị coi là thuộc phạm vi áp dụng thuế PVTM.
Ngoài bốn hình thức chính nêu trên, cần lưu ý rằng một số hành vi gian lận như chuyển tải qua quốc gia thứ ba, ghi sai nhãn, giả mạo hóa đơn và chứng từ không thuộc phạm vi điều tra lẩn tránh do DOC tiến hành. Những hành vi này được điều chỉnh theo các quy định pháp luật khác của Hoa Kỳ và thường do Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới Hoa Kỳ (CBP) xử lý. Việc phân biệt rõ giữa hành vi lẩn tránh và hành vi gian lận là rất quan trọng để xác định đúng cơ quan có thẩm quyền và quy trình xử lý phù hợp.
3. Quy trình khởi xướng điều tra (19 CFR 351.226)
Theo quy định tại Điều 19 CFR 351.226 của Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC), quy trình khởi xướng điều tra lẩn tránh thuế chống bán phá giá và chống trợ cấp được thiết lập nhằm đảm bảo tính minh bạch, hợp lý và hiệu quả trong việc xử lý các hành vi né tránh biện pháp phòng vệ thương mại. Căn cứ theo khoản (b) của điều này, DOC có quyền tự khởi xướng một cuộc điều tra lẩn tránh nếu cơ quan này xác định rằng, dựa trên các thông tin hiện có, đã đủ cơ sở để tiến hành điều tra. Việc khởi xướng không nhất thiết phải dựa vào đơn đề nghị từ bên thứ ba mà có thể xuất phát từ chính dữ liệu, phân tích nội bộ hoặc các nguồn thông tin đáng tin cậy mà DOC thu thập được. Khi quyết định khởi xướng điều tra, DOC sẽ công bố thông báo chính thức trên Công báo Liên bang để đảm bảo các bên liên quan được biết và có cơ hội tham gia quy trình điều tra.
Trong trường hợp một bên liên quan muốn đề nghị DOC khởi xướng điều tra lẩn tránh, khoản (c) của Điều 351.226 quy định rõ danh mục thông tin cần cung cấp để hỗ trợ yêu cầu này. Các thông tin bao gồm: đặc tính hữu hình của sản phẩm bị nghi ngờ lẩn tránh; quốc gia hoặc các quốc gia nơi sản phẩm được sản xuất và/hoặc xuất khẩu; phân loại thuế quan của sản phẩm và mục đích sử dụng; tên và địa chỉ của các doanh nghiệp sản xuất, xuất khẩu và nhập khẩu liên quan; cùng với các tài liệu bổ trợ như bản vẽ kỹ thuật, quy cách sản phẩm, tiêu chuẩn chất lượng, hình ảnh, tài liệu quảng bá và marketing. Ngoài ra, bên đề nghị cũng cần cung cấp các thông tin liên quan đến hành vi lẩn tránh bị cáo buộc, bao gồm phân tích lý do tại sao hoạt động hoàn thiện hoặc lắp ráp tại Hoa Kỳ hoặc tại quốc gia thứ ba được cho là nhỏ hoặc không đáng kể – đây là một trong những yếu tố then chốt được liệt kê tại Điều 781 của Luật Thuế năm 1930.
Đáng chú ý, quy định tại khoản (c) cũng nêu rõ rằng các yêu cầu về thông tin phải dựa trên tiêu chuẩn “khả năng thu thập hợp lý”. Điều này có nghĩa là DOC nhận thức được rằng trong thực tế, một số bên liên quan – đặc biệt là các đối thủ cạnh tranh hoặc ngành sản xuất nội địa – có thể không có đầy đủ dữ liệu chi tiết như doanh nghiệp trực tiếp sản xuất hoặc xuất khẩu sản phẩm. Do đó, DOC sẽ đánh giá tính hợp lý của thông tin được cung cấp dựa trên khả năng tiếp cận thực tế, tránh yêu cầu vượt quá năng lực thu thập của bên đề nghị. Quy định này góp phần đảm bảo tính công bằng trong quy trình khởi xướng điều tra, đồng thời tạo điều kiện cho các bên liên quan có thể tham gia hiệu quả vào quá trình bảo vệ quyền lợi thương mại chính đáng.
4. Thời hạn điều tra (19 CFR 351.226)
Theo quy định tại Điều 19 CFR 351.226 của Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC), thời hạn tiến hành điều tra lẩn tránh thuế chống bán phá giá và chống trợ cấp được thiết lập một cách rõ ràng nhằm đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và khả năng kiểm soát tiến độ xử lý vụ việc. Cụ thể, khoản (d) quy định rằng nếu DOC không bác bỏ đề nghị khởi xướng điều tra lẩn tránh trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được đề nghị, thì DOC sẽ tiến hành khởi xướng điều tra theo đề nghị đó. Trong một số trường hợp đặc biệt, thời hạn này có thể được gia hạn thêm tối đa 15 ngày, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của thông tin và yêu cầu cần xem xét.
Sau khi quyết định khởi xướng điều tra được ban hành, khoản (e) của Điều 351.226 tiếp tục quy định các mốc thời gian cụ thể cho từng giai đoạn tiếp theo của quá trình điều tra. Theo đó, DOC có tối đa 150 ngày để ban hành kết luận sơ bộ kể từ ngày khởi xướng. Đây là giai đoạn quan trọng nhằm xác định sơ bộ liệu có tồn tại hành vi lẩn tránh hay không, và giúp các bên liên quan chuẩn bị phản hồi, cung cấp thêm thông tin hoặc tài liệu bổ sung. Tiếp theo, DOC có thời hạn tối đa 300 ngày để ban hành kết luận cuối cùng. Tuy nhiên, nếu DOC xác định rằng vụ việc có tính chất “hết sức phức tạp”, thời hạn này có thể được gia hạn thêm 65 ngày, nâng tổng thời gian điều tra lên đến 365 ngày.
Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, DOC có thể điều chỉnh thời hạn của cuộc điều tra lẩn tránh để phù hợp với thời hạn của các cuộc điều tra khác đang được tiến hành song song, chẳng hạn như điều tra rà soát hành chính hàng năm. Việc điều chỉnh này nhằm đảm bảo tính nhất quán trong xử lý các vụ việc liên quan đến cùng một sản phẩm hoặc doanh nghiệp, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực và thời gian của cơ quan điều tra. Đây là một điểm linh hoạt trong quy định, cho phép DOC chủ động phối hợp giữa các quy trình điều tra khác nhau mà vẫn đảm bảo tuân thủ khung thời gian pháp lý.
5. Các mốc thời gian tham gia của bên liên quan
Trong khuôn khổ quy định tại Điều 351.226(f) của Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC), các mốc thời gian tham gia của bên liên quan trong một cuộc điều tra lẩn tránh được thiết lập một cách chi tiết và chặt chẽ nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả của quá trình điều tra. Việc tuân thủ đúng các thời hạn này là yếu tố then chốt để các bên liên quan có thể bảo vệ quyền lợi của mình, cung cấp thông tin đầy đủ và phản hồi kịp thời trước các luận điểm được đưa ra trong quá trình điều tra.
Ngay sau khi DOC ban hành quyết định khởi xướng điều tra lẩn tránh, các bên liên quan có thời hạn 30 ngày để nộp các bình luận, ý kiến và thông tin thực tế liên quan đến quyết định khởi xướng. Đây là cơ hội đầu tiên để các bên trình bày quan điểm, cung cấp dữ liệu và phản hồi về tính hợp lý của việc điều tra, đặc biệt trong trường hợp DOC tự khởi xướng mà không dựa trên đơn đề nghị từ bên thứ ba.
Tiếp theo, trong vòng 14 ngày sau khi các bình luận và thông tin thực tế được nộp, bất kỳ bên liên quan nào cũng có quyền nộp thêm bình luận, ý kiến hoặc thông tin thực tế mới nhằm phản bác, làm rõ hoặc đính chính những nội dung mà các bên khác đã cung cấp. Giai đoạn này đóng vai trò như một vòng tranh luận sơ bộ, giúp DOC có cái nhìn đa chiều trước khi tiến hành các bước điều tra sâu hơn.
Sau khi khởi xướng điều tra, nếu thấy cần thiết, DOC có thể ban hành các bản câu hỏi chính thức để thu thập thông tin chi tiết từ các bên liên quan. Khi các bản trả lời được nộp, các bên khác có 14 ngày để phản hồi, đưa ra bình luận hoặc thông tin thực tế nhằm phản bác hoặc làm rõ nội dung trong bản trả lời. Sau đó, bên đã nộp bản trả lời có 7 ngày để tiếp tục phản hồi lại các ý kiến của bên khác. Đây là quy trình phản biện hai chiều, giúp DOC đánh giá độ tin cậy và tính đầy đủ của thông tin được cung cấp.
Trong trường hợp cuộc điều tra liên quan đến một nền kinh tế phi thị trường, các bên liên quan cần nộp đề xuất về trị giá thay thế. Việc này thường được thực hiện sau khi các bản trả lời câu hỏi ban đầu đã được nộp. Các thời hạn liên quan đến việc nộp và phản hồi đề xuất trị giá thay thế được quy định cụ thể tại khoản (f)(3) của Điều 351.226, nhằm đảm bảo DOC có đủ cơ sở để xác định giá trị thông thường của sản phẩm bị điều tra.
Cuối cùng, sau khi DOC ban hành kết luận sơ bộ, các bên liên quan có 14 ngày để nộp bình luận, ý kiến phản hồi đối với kết luận này. Sau đó, các bên khác có thêm 7 ngày để phản hồi lại các ý kiến đã nộp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu DOC không có quyết định khác, các thông tin thực tế được cung cấp thêm trong giai đoạn này sẽ không được xem xét, do đó các bên cần chuẩn bị kỹ lưỡng và nộp đầy đủ thông tin trong các giai đoạn trước đó.
Tổng thể, hệ thống thời hạn này không chỉ giúp điều phối quá trình điều tra một cách có trật tự mà còn tạo điều kiện cho các bên liên quan tham gia đầy đủ, minh bạch và có cơ hội bảo vệ quyền lợi của mình một cách hợp pháp.
6. Các mốc thời gian tham gia đối với bên liên quan trong quá trình điều tra
Trong quy trình điều tra lẩn tránh theo quy định tại Điều 19 CFR 351.226 của Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC), các mốc thời gian dành cho bên liên quan đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả của toàn bộ quá trình xử lý vụ việc. Việc tuân thủ đúng các thời hạn này giúp các bên có cơ hội đầy đủ để trình bày quan điểm, cung cấp thông tin thực tế và phản hồi các luận điểm được đưa ra trong quá trình điều tra.
6.1. Khởi xướng điều tra
Trong giai đoạn khởi xướng điều tra, được công bố chính thức trên Công báo Liên bang. Theo khoản (f)(2), các bên liên quan có thời hạn 30 ngày kể từ ngày công bố để nộp bình luận, ý kiến và thông tin thực tế liên quan đến đề nghị điều tra. Đây là thời điểm quan trọng để các bên trình bày quan điểm ban đầu, phản hồi về tính hợp lý của đề nghị điều tra và cung cấp dữ liệu hỗ trợ. Sau đó, bên đề nghị điều tra có 14 ngày để phản hồi lại các ý kiến đã nộp, đồng thời có thể bổ sung thêm thông tin thực tế nhằm làm rõ hoặc củng cố lập luận của mình.
6.2. Lựa chọn doanh trả lời bắt buộc
Việc lựa chọn doanh nghiệp trả lời bắt buộc, theo khoản (f)(3). DOC có thể ban hành bản câu hỏi về lượng và trị giá để thu thập thông tin chi tiết từ các bên liên quan. Đồng thời, DOC có quyền lựa chọn một số doanh nghiệp cụ thể để tiến hành điều tra sâu hơn, dựa trên tiêu chí đại diện ngành hoặc mức độ liên quan đến vụ việc.
6.3. Bản câu hỏi
Khi các doanh nghiệp được lựa chọn nộp bản trả lời câu hỏi, các bên liên quan khác có 14 ngày để nộp bình luận, ý kiến và thông tin thực tế nhằm phản hồi nội dung trong bản trả lời. Sau đó, doanh nghiệp đã nộp bản trả lời có thêm 7 ngày để phản hồi lại các ý kiến của bên khác, có thể kèm theo thông tin bổ sung để làm rõ hoặc đính chính.
6.4. Kết luận sơ bộ 19 CFR 351.226(f)(4)
Giai đoạn kết luận sơ bộ được quy định theo khoản (f)(4). Nếu không có quyết định khác từ DOC, các bên liên quan có 14 ngày để nộp bình luận, ý kiến phản hồi đối với kết luận sơ bộ. Sau đó, các bên khác có thêm 7 ngày để phản hồi lại các ý kiến đã nộp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong giai đoạn này, DOC sẽ không xem xét bất kỳ thông tin thực tế mới nào được cung cấp thêm, trừ khi có quyết định đặc biệt cho phép. Điều này đòi hỏi các bên phải chuẩn bị kỹ lưỡng và nộp đầy đủ thông tin trong các giai đoạn trước đó để đảm bảo quyền lợi được xem xét đầy đủ.
7. Quy định về nhập khẩu, tiền ký quỹ và thuế
Theo quy định tại Điều 351.226(l) của Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC), việc áp dụng kết luận điều tra lẩn tránh đối với hàng hóa nhập khẩu được thực hiện theo một hệ thống chặt chẽ, có tính hồi tố và được phân loại rõ ràng nhằm đảm bảo hiệu lực của các biện pháp phòng vệ thương mại như thuế chống bán phá giá (CBPG) và thuế chống trợ cấp (CTC). Quy định này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm và cách thức áp dụng nghĩa vụ thuế đối với các lô hàng bị nghi ngờ có hành vi lẩn tránh.
Theo hệ thống quản lý nhập khẩu của DOC, các lô hàng nhập khẩu vào Hoa Kỳ được phân loại theo hai hình thức chính: “Loại hình 03” và “Loại hình 01”. “Loại hình 03” áp dụng cho các lô hàng thuộc đối tượng của một biện pháp CBPG hoặc CTC, và doanh nghiệp nhập khẩu phải nộp tiền ký quỹ tương ứng với mức thuế hiện hành ngay khi tiến hành nhập khẩu. Ngược lại, “Loại hình 01” áp dụng cho các lô hàng không thuộc đối tượng bị áp thuế, và doanh nghiệp không phải nộp tiền ký quỹ tại thời điểm nhập khẩu.
Trong trường hợp DOC xác định rằng một loại hàng hóa cụ thể đang có hành vi lẩn tránh biện pháp CBPG hoặc CTC, cơ quan này sẽ yêu cầu Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới Hoa Kỳ (CBP) chuyển phân loại nhập khẩu của hàng hóa đó từ “Loại hình 01” sang “Loại hình 03”. Điều này đồng nghĩa với việc CBP sẽ bắt đầu thu tiền ký quỹ đối với các lô hàng nhập khẩu đó theo mức thuế chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp đang được áp dụng. Việc chuyển đổi phân loại này là một biện pháp hành chính quan trọng nhằm ngăn chặn hành vi lẩn tránh và đảm bảo rằng hàng hóa bị điều tra không tiếp tục được nhập khẩu vào Hoa Kỳ mà không chịu nghĩa vụ thuế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi DOC khởi xướng điều tra lẩn tránh, chưa có bất kỳ thay đổi nào về nghĩa vụ thuế đối với hàng hóa nhập khẩu. Các lô hàng thuộc đối tượng bị áp thuế vẫn tiếp tục phải nộp tiền ký quỹ như bình thường, trong khi các lô hàng chưa thuộc đối tượng áp thuế vẫn được nhập khẩu theo “Loại hình 01” mà không phải nộp tiền ký quỹ. Chỉ khi DOC ban hành kết luận sơ bộ hoặc kết luận cuối cùng xác định có hành vi lẩn tránh, thì việc thu thuế mới được áp dụng đối với các lô hàng chưa bị áp thuế trước đó.
Trong một số trường hợp đặc biệt, nếu các bên liên quan có thể cung cấp chứng cứ thuyết phục rằng việc thu thuế cần được áp dụng từ một thời điểm sớm hơn, DOC có thể xem xét và quyết định hồi tố việc thu thuế đối với các lô hàng đã nhập khẩu trước thời điểm khởi xướng điều tra. Tuy nhiên, theo lời nói đầu của quy định, DOC nhấn mạnh rằng mức độ chứng cứ cần thiết để áp dụng thuế hồi tố phải cao hơn so với mức chứng cứ dùng để xác định hành vi lẩn tránh. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và tránh việc áp thuế không hợp lý đối với các lô hàng đã nhập khẩu.
Một điểm quan trọng khác là DOC sẽ không yêu cầu CBP áp thuế đối với bất kỳ lô hàng nào được nhập khẩu trước ngày 4 tháng 11 năm 2021 – thời điểm quy định mới có hiệu lực. Điều này thể hiện rõ nguyên tắc không hồi tố quá mức và đảm bảo rằng các doanh nghiệp có thời gian thích hợp để điều chỉnh hoạt động nhập khẩu phù hợp với quy định mới. Như vậy, quy định tại Điều 351.226(l) không chỉ thiết lập cơ chế thu thuế rõ ràng mà còn tạo ra khung pháp lý hợp lý để xử lý các hành vi lẩn tránh trong thương mại quốc tế.
8. Biện pháp áp dụng
Theo quy định tại Điều 351.226(m) của Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC), các biện pháp áp dụng trong trường hợp xác định có hành vi lẩn tránh thuế chống bán phá giá (CBPG) hoặc chống trợ cấp (CTC) được thiết kế linh hoạt, nhằm đảm bảo hiệu quả thực thi và ngăn ngừa các hành vi trốn tránh trong tương lai. Tùy thuộc vào bản chất và mức độ vi phạm, DOC có thể lựa chọn phương thức áp dụng biện pháp phù hợp với từng vụ việc cụ thể.
Một trong những cách thức phổ biến là áp dụng biện pháp trên cơ sở từng doanh nghiệp. Theo đó, DOC có thể xác định hành vi lẩn tránh liên quan đến một hoặc nhiều doanh nghiệp cụ thể, bao gồm doanh nghiệp nhập khẩu, doanh nghiệp xuất khẩu, doanh nghiệp sản xuất, hoặc bất kỳ sự kết hợp nào giữa các nhóm này. Trong trường hợp này, chỉ những doanh nghiệp bị xác định có hành vi lẩn tránh mới phải chịu thuế CBPG hoặc CTC, trong khi các doanh nghiệp khác không liên quan sẽ không bị ảnh hưởng.
Ngoài ra, DOC cũng có thể áp dụng biện pháp ở cấp độ quốc gia. Điều này có nghĩa là toàn bộ các lô hàng nhập khẩu sản phẩm bị điều tra từ một quốc gia cụ thể sẽ bị áp thuế, bất kể doanh nghiệp nào thực hiện nhập khẩu. Tuy nhiên, trong trường hợp này, DOC có thể cho phép các doanh nghiệp được miễn trừ nếu họ đáp ứng đủ điều kiện để tham gia cơ chế tự xác nhận theo quy định tại Điều 19 CFR 351.228. Cơ chế này cho phép doanh nghiệp chứng minh rằng họ không sử dụng nguyên liệu, bộ phận hoặc quy trình sản xuất liên quan đến hành vi lẩn tránh, từ đó được miễn áp dụng biện pháp thuế.
Về mức thuế áp dụng, nếu DOC kết luận rằng không có hành vi lẩn tránh, thì hàng hóa bị điều tra sẽ không phải chịu thuế CBPG hoặc CTC. Ngược lại, nếu có hành vi lẩn tránh được xác định, mức thuế sẽ được áp dụng tương ứng với mức thuế chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp đang có hiệu lực tại thời điểm điều tra. Trong trường hợp hành vi lẩn tránh được xác định theo doanh nghiệp cụ thể, chỉ các doanh nghiệp đó phải nộp thuế, còn các doanh nghiệp khác sẽ không bị ảnh hưởng. Nếu hành vi lẩn tránh được xác định theo quốc gia, thì tất cả hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia đó sẽ bị áp thuế, trừ khi có cơ chế tự xác nhận được chấp thuận.
Tóm lại, quy định tại Điều 351.226(m) cho phép DOC áp dụng các biện pháp linh hoạt, có thể theo từng doanh nghiệp hoặc toàn quốc gia, nhằm đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong việc xử lý các hành vi lẩn tránh thuế PVTM. Đây là một công cụ quan trọng giúp Hoa Kỳ bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước các hành vi gian lận thương mại ngày càng tinh vi.
9. Cơ chế tự xác nhận
Cơ chế tự xác nhận theo quy định tại Điều 19 CFR 351.228 của Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) là một công cụ quan trọng trong quá trình điều tra lẩn tránh thuế chống bán phá giá (CBPG) và chống trợ cấp (CTC). Cơ chế này cho phép các doanh nghiệp nhập khẩu hoặc xuất khẩu chứng minh rằng họ không tham gia vào hành vi lẩn tránh, từ đó được miễn trừ khỏi các biện pháp thuế áp dụng trong vụ việc điều tra. Đây là một hình thức xác minh chủ động, giúp phân biệt rõ giữa các doanh nghiệp tuân thủ và các doanh nghiệp vi phạm, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại hợp pháp.
Trong thực tiễn, DOC đã từng áp dụng cơ chế tự xác nhận trong nhiều vụ việc điều tra lẩn tránh, đặc biệt khi biện pháp PVTM được áp dụng theo phạm vi quốc gia. Ví dụ, nếu DOC áp thuế chống trợ cấp đối với hàng hóa có xuất xứ từ Ý, và có cáo buộc rằng một số sản phẩm được hoàn thiện tại Kenya sử dụng bộ phận nhập khẩu từ Ý nhằm né tránh thuế, DOC có thể xác định hành vi lẩn tránh theo quốc gia. Trong trường hợp này, toàn bộ hàng hóa nhập khẩu từ Kenya có thể bị áp thuế, trừ khi doanh nghiệp tại Kenya chứng minh được rằng họ không sử dụng bộ phận từ Ý trong quá trình sản xuất.
Cụ thể, các doanh nghiệp tại Kenya có thể thực hiện tự xác nhận theo hai hướng. Thứ nhất, nếu họ chưa từng sử dụng bộ phận nhập khẩu từ Ý, họ có thể nộp bản xác nhận kèm theo tài liệu chứng minh nguồn gốc nguyên liệu, quy trình sản xuất và các chứng từ liên quan để được miễn trừ thuế. Thứ hai, nếu trước đây họ có sử dụng bộ phận từ Ý nhưng đã ngừng sử dụng trong các lô hàng xuất khẩu tương lai, họ cũng có thể sử dụng cơ chế tự xác nhận để chứng minh rằng các sản phẩm xuất khẩu sau thời điểm đó không còn liên quan đến nguồn nguyên liệu bị áp thuế. Trong cả hai trường hợp, DOC sẽ xem xét tính đầy đủ, chính xác và minh bạch của thông tin được cung cấp để quyết định có chấp nhận miễn trừ hay không.
Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng được phép tham gia vào cơ chế tự xác nhận. Một trong những điều kiện tiên quyết là doanh nghiệp phải hợp tác đầy đủ trong quá trình điều tra. Nếu doanh nghiệp nhận được bản câu hỏi từ DOC nhưng không phản hồi, không cung cấp thông tin hoặc từ chối tham gia điều tra, thì họ sẽ không được phép sử dụng cơ chế tự xác nhận. Điều này phản ánh nguyên tắc công bằng và minh bạch trong quy trình điều tra PVTM: chỉ những doanh nghiệp có thiện chí hợp tác và cung cấp dữ liệu đầy đủ mới được hưởng quyền lợi miễn trừ.
Để minh họa rõ hơn, giả định DOC tiến hành điều tra lẩn tránh đối với sản phẩm nội thất được lắp ráp tại Quốc gia B, sử dụng bộ phận nhập khẩu từ Quốc gia A – nơi đang bị áp thuế chống trợ cấp. DOC xác định rằng việc lắp ráp sản phẩm nội thất tại Quốc gia B từ các bộ phận nhập khẩu từ Quốc gia A là hành vi lẩn tránh thuế. Trong giả định này, toàn bộ bộ phận từ Quốc gia A được cung cấp bởi một doanh nghiệp duy nhất – doanh nghiệp đang bị áp thuế CTC.
Acme Corp. là một doanh nghiệp tại Quốc gia B, chuyên lắp ráp sản phẩm nội thất từ các bộ phận nhập khẩu từ Quốc gia A. Do sử dụng nguồn nguyên liệu từ doanh nghiệp bị áp thuế, Acme Corp. bị coi là có hành vi lẩn tránh và phải chịu mức thuế chống trợ cấp tương ứng. Ngược lại, Smith Corp. – cũng là doanh nghiệp tại Quốc gia B – có thể chứng minh rằng họ không sử dụng bất kỳ bộ phận nào từ Quốc gia A trong quá trình sản xuất. Nếu Smith Corp. nộp bản tự xác nhận kèm theo tài liệu chứng minh nguồn gốc nguyên liệu và quy trình sản xuất minh bạch, DOC có thể chấp nhận miễn trừ thuế đối với các lô hàng xuất khẩu của họ vào Hoa Kỳ.
Cơ chế tự xác nhận không chỉ là một công cụ pháp lý mà còn là một cơ hội để doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi xuất khẩu chính đáng. Việc hiểu rõ quy trình, chuẩn bị đầy đủ tài liệu và hợp tác chặt chẽ với cơ quan điều tra là yếu tố then chốt để doanh nghiệp được hưởng quyền miễn trừ. Đồng thời, cơ chế này cũng giúp DOC phân loại rõ ràng giữa các doanh nghiệp tuân thủ và không tuân thủ, từ đó nâng cao hiệu quả thực thi các biện pháp phòng vệ thương mại trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.
10. Phân biệt giữa phân tích xuất xứ và điều tra lẩn tránh
Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, việc phân biệt rõ ràng giữa phân tích xuất xứ sản phẩm và điều tra hành vi lẩn tránh thuế chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp là điều hết sức quan trọng. Hai quy trình này có mục tiêu, phương pháp tiếp cận và tiêu chí đánh giá khác nhau, được quy định rõ bởi Bộ Thương mại Hoa Kỳ và được củng cố qua các phán quyết của Tòa án Liên bang.
Theo lời nói đầu của Quy định 86 FR 52300, 52342 ban hành ngày 20 tháng 9 năm 2021, cũng như phán quyết của Tòa Phúc thẩm Liên bang trong vụ kiện Bell Supply Co., LLC kiện Chính phủ Hoa Kỳ (888 F.3d 1222, 1230), phân tích xuất xứ sản phẩm tập trung vào việc đánh giá quá trình chuyển đổi đáng kể. Cụ thể, cơ quan chức năng sẽ xác định xem liệu hoạt động gia công hoặc chế tạo có tạo ra một sản phẩm mới với tên gọi, đặc tính và mục đích sử dụng khác biệt so với sản phẩm ban đầu hay không. Nếu có sự thay đổi rõ rệt về nhận dạng, sản phẩm được xem là có xuất xứ từ quốc gia nơi diễn ra hoạt động gia công hoặc chế tạo.
Ngược lại, trong các cuộc điều tra hành vi lẩn tránh thuế, Bộ Thương mại Hoa Kỳ áp dụng một cách tiếp cận khác, tập trung vào các yếu tố bổ sung mang tính thương mại và chiến lược. Những yếu tố này bao gồm: cơ cấu giao dịch thương mại, đặc biệt là mô hình nhập khẩu; mối quan hệ liên kết giữa doanh nghiệp sản xuất hoặc xuất khẩu tại quốc gia bị áp thuế với doanh nghiệp thực hiện lắp ráp hoặc hoàn thiện sản phẩm tại quốc gia thứ ba; và xu hướng gia tăng nhập khẩu các bộ phận từ quốc gia bị áp thuế vào quốc gia thứ ba sau khi vụ việc điều tra ban đầu được khởi xướng.
Lời nói đầu của Quy định 86 FR 52342 nêu rõ rằng trọng tâm của việc điều tra hành vi lẩn tránh là mức độ gia công hàng hóa tại nước thứ ba. Nếu hoạt động gia công hoặc lắp ráp được xác định là nhỏ hoặc không đáng kể trong toàn bộ quy trình sản xuất ra hàng hóa thành phẩm, thì Bộ Thương mại có thể kết luận rằng việc chuyển hướng sản xuất sang quốc gia thứ ba nhằm mục đích trốn tránh thuế.
Tòa án Liên bang cũng đã khẳng định rằng, ngay cả khi một sản phẩm đã có nhận dạng mới sau quá trình gia công, thì quy trình lắp ráp hoặc hoàn thiện vẫn có thể bị xem là nhỏ hoặc không đáng kể, nếu được thực hiện với mục đích trốn tránh thuế chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp. Phán quyết trong vụ Bell Supply (88 F.3d 1230) và lời nói đầu của Quy định 52343 đều nhấn mạnh quan điểm này.
Một ví dụ minh họa cho sự khác biệt giữa hai quy trình là trường hợp một phụ tùng chủ yếu được sản xuất tại Bra-xin, sau đó được chuyển sang Mê-xi-cô để lắp ráp. Trong quá trình xem xét phạm vi sản phẩm, Bộ Thương mại có thể xác định rằng quá trình lắp ráp tại Mê-xi-cô đã tạo ra sự chuyển đổi đáng kể, khiến sản phẩm được xem là có xuất xứ từ Mê-xi-cô. Tuy nhiên, nếu quá trình lắp ráp tại Mê-xi-cô được đánh giá là đơn giản, không đáng kể và có dấu hiệu nhằm né tránh thuế chống bán phá giá áp dụng đối với phụ tùng Bra-xin, thì Bộ Thương mại vẫn có thể kết luận rằng sản phẩm đó thuộc phạm vi áp dụng của thuế chống bán phá giá đối với hàng hóa Bra-xin.
Từ đó có thể thấy, phân tích xuất xứ và điều tra hành vi lẩn tránh là hai quy trình độc lập, với tiêu chí đánh giá khác nhau. Một bên tập trung vào bản chất kỹ thuật của sản phẩm sau gia công, trong khi bên kia chú trọng đến mục đích và mức độ gia công trong bối cảnh thương mại. Việc hiểu rõ sự khác biệt này là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các vụ việc thương mại quốc tế.
11. Phương thức tham gia của doanh nghiệp
Trong khuôn khổ các vụ việc điều tra lẩn tránh thuế chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp, doanh nghiệp có thể chủ động tham gia bằng nhiều hình thức khác nhau. Theo quy định hiện hành, bất kỳ bên liên quan nào cũng có quyền nộp đề nghị khởi xướng điều tra lẩn tránh. Ngoài ra, trong suốt quá trình điều tra, các bên liên quan được phép nộp các thông tin, tài liệu và lập luận phù hợp với các thời hạn do cơ quan điều tra quy định.
Khái niệm “bên liên quan” được định nghĩa rõ tại Điều 771(9) của Luật Thuế năm 1930 (đã được sửa đổi), bao gồm: các doanh nghiệp sản xuất, chế tạo và xuất khẩu nước ngoài; các doanh nghiệp nhập khẩu, sản xuất, chế tạo và bán buôn tại Hoa Kỳ; một số nghiệp đoàn và hiệp hội ngành nghề. Việc mở rộng phạm vi bên liên quan giúp đảm bảo tính toàn diện và minh bạch trong quá trình điều tra.
Tất cả tài liệu liên quan đến vụ việc điều tra phải được nộp thông qua hệ thống nộp hồ sơ điện tử của Bộ Thương mại Hoa Kỳ, gọi là hệ thống ACCESS. Hệ thống này cho phép người dùng đăng ký tài khoản, truy cập và theo dõi các tài liệu trong hồ sơ công khai, bao gồm các thông tin liên quan đến các vụ việc điều tra lẩn tránh. Hướng dẫn sử dụng hệ thống ACCESS được đăng tải tại địa chỉ: https://access.trade.gov/ACCESS_User_Guide.pdf..
Để hiểu rõ hơn về quy trình điều tra lẩn tránh, người quan tâm có thể truy cập mục “Các câu hỏi thường gặp” trên website của cơ quan điều tra tại địa chỉ: https://www.trade.gov/antidumping-and-countervailing-duty-frequently-asked-questions. Đây là nguồn thông tin hữu ích giúp doanh nghiệp nắm bắt quy trình và chuẩn bị hồ sơ tham gia hiệu quả.






