Rủi ro lẩn tránh thuế trong xuất khẩu thép: Khuyến nghị cho doanh nghiệp Việt Nam trước điều tra của Hoa Kỳ
1. Bối cảnh vụ việc
Tháng 8 năm 2022, Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) đã khởi xướng cuộc điều tra chống lẩn tránh thuế đối với sản phẩm thép chống ăn mòn (Corrosion-Resistant Steel – CORE) nhập khẩu từ Việt Nam. Cuộc điều tra này được tiến hành sau khi DOC nhận được thông tin cho thấy có dấu hiệu lẩn tránh thuế chống bán phá giá (CBPG) và thuế chống trợ cấp (CTC) đang áp dụng đối với sản phẩm CORE có xuất xứ từ Hàn Quốc.
Theo các dữ liệu ban đầu, sản phẩm CORE được xuất khẩu từ Việt Nam sang Hoa Kỳ có nguồn nguyên liệu đầu vào là thép cán nóng (Hot-Rolled Steel – HRS) và thép cán nguội (Cold-Rolled Steel – CRS) có xuất xứ từ Hàn Quốc. DOC nghi ngờ rằng quá trình sản xuất tại Việt Nam chỉ là công đoạn hoàn thiện đơn giản, không làm thay đổi bản chất sản phẩm, nhằm mục đích chuyển đổi xuất xứ để tránh các mức thuế cao đang áp dụng với sản phẩm tương tự từ Hàn Quốc.
DOC tiến hành điều tra theo quy định tại Điều 781(b) của Đạo luật Thuế quan năm 1930 (Tariff Act of 1930), cho phép cơ quan này xác định xem liệu có hành vi lẩn tránh thuế thông qua việc chuyển đổi xuất xứ hoặc thay đổi hình thức sản phẩm. Mục tiêu của cuộc điều tra là xác minh xem quy trình sản xuất tại Việt Nam có đủ để tạo ra một sản phẩm mới về mặt thương mại, hay chỉ là bước gia công đơn giản nhằm lẩn tránh các biện pháp phòng vệ thương mại.
Nếu DOC kết luận rằng có hành vi lẩn tránh thuế, sản phẩm CORE nhập khẩu từ Việt Nam có thể sẽ bị áp dụng mức thuế tương đương với sản phẩm từ Hàn Quốc. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi cung ứng thép, đồng thời đặt ra thách thức lớn trong việc chứng minh tính hợp pháp và giá trị gia tăng thực sự của quy trình sản xuất tại Việt Nam.
Ngoài ra, vụ việc cũng làm nổi bật xu hướng gia tăng các cuộc điều tra chống lẩn tránh thuế của Hoa Kỳ nhằm bảo vệ ngành sản xuất nội địa, đặc biệt trong bối cảnh thương mại toàn cầu đang có nhiều biến động.
2. Cơ sở pháp lý
Trong cuộc điều tra chống lẩn tránh thuế đối với sản phẩm thép CORE nhập khẩu từ Việt Nam, DOC đã căn cứ vào các quy định pháp lý quan trọng nhằm xác định tính hợp pháp của hành vi chuyển đổi xuất xứ và gia công tại nước thứ ba. Hai văn bản pháp lý chủ đạo được DOC viện dẫn là Điều 781(b) của Đạo luật Thuế quan Hoa Kỳ năm 1930 và quy định tại mục 19 CFR 351.225(h) trong Bộ luật Liên bang Hoa Kỳ.
Điều 781(b) của Đạo luật Thuế quan năm 1930 cho phép DOC mở rộng phạm vi áp dụng thuế CBPG và CTC đối với các sản phẩm được hoàn thiện tại một quốc gia thứ ba nhưng vẫn giữ nguyên bản chất thương mại so với sản phẩm gốc bị áp thuế. Quy định này nhằm ngăn chặn hành vi lẩn tránh thuế thông qua việc chuyển đổi địa điểm sản xuất hoặc thực hiện các công đoạn gia công đơn giản tại nước thứ ba mà không tạo ra sự khác biệt đáng kể về mặt thương mại.
Bên cạnh đó, quy định tại 19 CFR 351.225(h) cung cấp hướng dẫn cụ thể cho DOC trong việc xác định hành vi lẩn tránh thuế thông qua gia công tại nước thứ ba. Theo quy định này, DOC có quyền xem xét toàn bộ quy trình sản xuất, bao gồm nguồn gốc nguyên liệu, mức độ gia công, giá trị gia tăng và sự thay đổi về bản chất sản phẩm. Nếu quá trình sản xuất tại nước thứ ba không tạo ra giá trị gia tăng đáng kể hoặc không làm thay đổi bản chất sản phẩm, thì DOC có thể kết luận rằng hành vi lẩn tránh thuế đã xảy ra.
Áp dụng các quy định trên vào vụ việc liên quan đến Việt Nam, DOC nghi ngờ rằng sản phẩm CORE được xuất khẩu từ Việt Nam sang Hoa Kỳ thực chất vẫn mang bản chất của sản phẩm từ Hàn Quốc, do nguyên liệu đầu vào là thép cán nóng (HRS) và thép cán nguội (CRS) đều có xuất xứ từ Hàn Quốc. Quá trình sản xuất tại Việt Nam được cho là chỉ bao gồm các bước hoàn thiện đơn giản, không đủ để tạo ra một sản phẩm mới về mặt thương mại. Do đó, nếu DOC xác định rằng quy trình sản xuất tại Việt Nam không làm thay đổi bản chất sản phẩm và không tạo ra giá trị gia tăng đáng kể, thì sản phẩm CORE từ Việt Nam có thể bị áp dụng mức thuế tương đương với sản phẩm từ Hàn Quốc.
3. Phân tích hành vi lẩn tránh
Cuộc điều tra chống lẩn tránh thuế do DOCtiến hành đối với sản phẩm thép CORE nhập khẩu từ Việt Nam đã làm nổi bật một số dấu hiệu cho thấy khả năng lẩn tránh thuế thông qua chuyển đổi xuất xứ và gia công đơn giản. Để hiểu rõ bản chất của hành vi bị nghi ngờ, cần phân tích toàn diện các yếu tố liên quan đến nguyên liệu đầu vào, quy trình sản xuất tại Việt Nam, và cách thức xuất khẩu sang Hoa Kỳ.
Nguyên liệu đầu vào của sản phẩm CORE được sản xuất tại Việt Nam chủ yếu là thép cán nóng (Hot-Rolled Steel – HRS) và thép cán nguội (Cold-Rolled Steel – CRS) có xuất xứ từ Hàn Quốc. Đây là các loại nguyên liệu đã bị áp thuế CBPG và thuế CTC khi xuất khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc sang Hoa Kỳ. Việc sử dụng nguyên liệu từ một quốc gia đang bị áp thuế cao để sản xuất sản phẩm tại một quốc gia thứ ba là dấu hiệu đầu tiên khiến DOC nghi ngờ về hành vi lẩn tránh thuế.
Quá trình sản xuất tại Việt Nam được DOC đánh giá là không đủ để tạo ra một sản phẩm mới về mặt kỹ thuật hoặc thương mại. Cụ thể, công đoạn chủ yếu được thực hiện tại Việt Nam là mạ kẽm hoặc phủ lớp chống ăn mòn lên bề mặt thép. Đây là bước hoàn thiện cuối cùng trong chuỗi sản xuất thép chống ăn mòn, nhưng không làm thay đổi bản chất vật lý hoặc hóa học của thép nền. Về mặt kỹ thuật, thép sau khi được mạ kẽm vẫn giữ nguyên cấu trúc và đặc tính cơ bản của thép cán nóng hoặc cán nguội ban đầu. Về mặt thương mại, sản phẩm CORE sau khi hoàn thiện tại Việt Nam vẫn có thể được phân loại tương tự như sản phẩm từ Hàn Quốc nếu xét đến nguồn gốc nguyên liệu và tính chất sử dụng.
Hình thức xuất khẩu sang Hoa Kỳ dưới danh nghĩa “sản phẩm của Việt Nam” là yếu tố then chốt trong nghi vấn lẩn tránh thuế. Việc gắn nhãn xuất xứ Việt Nam cho sản phẩm có nguyên liệu từ Hàn Quốc và chỉ trải qua công đoạn gia công đơn giản tại Việt Nam có thể dẫn đến việc lẩn tránh các mức thuế cao đang áp dụng với sản phẩm tương tự từ Hàn Quốc. DOC đã phân tích kỹ lưỡng mức độ giá trị gia tăng trong quá trình sản xuất tại Việt Nam và kết luận rằng giá trị này quá thấp, không vượt ngưỡng cần thiết để sản phẩm được coi là có xuất xứ Việt Nam theo các tiêu chí thương mại quốc tế.
Theo đánh giá của DOC, giá trị gia tăng tại Việt Nam không đủ để tạo ra sự khác biệt đáng kể về mặt thương mại, và do đó, sản phẩm CORE xuất khẩu từ Việt Nam vẫn mang bản chất là sản phẩm của Hàn Quốc. Điều này đồng nghĩa với việc sản phẩm có thể bị áp dụng mức thuế CBPG và CTC tương đương với sản phẩm nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc. Kết luận này không chỉ dựa trên phân tích kỹ thuật mà còn dựa trên các quy định pháp lý hiện hành, bao gồm Điều 781(b) của Đạo luật Thuế quan Hoa Kỳ năm 1930 và quy định tại 19 CFR 351.225(h), vốn cho phép DOC mở rộng phạm vi áp thuế đối với sản phẩm được hoàn thiện tại nước thứ ba nhưng không thay đổi bản chất thương mại.
Từ góc độ pháp lý và thương mại, hành vi bị nghi ngờ trong vụ việc này phản ánh một chiến lược phổ biến trong thương mại quốc tế nhằm lẩn tránh các biện pháp phòng vệ thương mại thông qua việc chuyển đổi địa điểm sản xuất hoặc thực hiện các công đoạn gia công đơn giản. Tuy nhiên, với sự giám sát ngày càng chặt chẽ của các cơ quan chức năng như DOC, các doanh nghiệp xuất khẩu cần thận trọng trong việc thiết kế chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất để đảm bảo tuân thủ các quy định về xuất xứ và tránh rủi ro pháp lý nghiêm trọng.
4. Kết luận điều tra và biện pháp áp dụng
4.1. Kết luận điều tra vụ việc:
DOC xác định rằng sản phẩm CORE được sản xuất tại Việt Nam từ nguyên liệu đầu vào là thép cán nóng (Hot-Rolled Steel – HRS) và thép cán nguội (Cold-Rolled Steel – CRS) có xuất xứ từ Hàn Quốc là hành vi lẩn tránh thuế chống bán phá giá (CBPG) và thuế chống trợ cấp (CTC) đang áp dụng đối với sản phẩm tương tự nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc. Theo DOC, bản chất của sản phẩm không thay đổi đáng kể trong quá trình sản xuất tại Việt Nam, vốn chủ yếu bao gồm công đoạn mạ kẽm hoặc phủ lớp chống ăn mòn. Về mặt kỹ thuật, các công đoạn này không làm biến đổi cấu trúc vật lý hay hóa học của thép nền. Về mặt thương mại, sản phẩm sau khi hoàn thiện tại Việt Nam vẫn giữ nguyên đặc tính sử dụng, phân loại và giá trị thương mại tương đương với sản phẩm gốc từ Hàn Quốc.
Do đó, DOC kết luận rằng sản phẩm CORE xuất khẩu từ Việt Nam không đủ điều kiện để được coi là sản phẩm có xuất xứ Việt Nam, mà thực chất vẫn mang bản chất là sản phẩm của Hàn Quốc. Kết luận này được đưa ra dựa trên các tiêu chí pháp lý quy định tại Điều 781(b) của Đạo luật Thuế quan Hoa Kỳ năm 1930 và hướng dẫn tại 19 CFR 351.225(h), trong đó nhấn mạnh rằng nếu quá trình sản xuất tại nước thứ ba không tạo ra giá trị gia tăng đáng kể hoặc không làm thay đổi bản chất sản phẩm, thì sản phẩm đó vẫn bị coi là có xuất xứ từ quốc gia ban đầu.
4.2.Biện pháp áp dụng:
Sau khi kết luận rằng sản phẩm CORE sản xuất tại Việt Nam từ nguyên liệu HRS/CRS có xuất xứ từ Hàn Quốc là hành vi lẩn tránh thuế, Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) đã áp dụng biện pháp mở rộng thuế phòng vệ thương mại đối với các lô hàng xuất khẩu từ Việt Nam. Biện pháp này bao gồm ba loại thuế chính:
Thuế chống bán phá giá (CBPG):
DOC áp dụng mức thuế CBPG tương đương với mức đang áp dụng cho sản phẩm CORE nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc. Mức thuế này dao động từ 29,50% đến 59,72%, tùy theo từng nhà sản xuất Hàn Quốc và kết quả điều tra cụ thể. Đây là mức thuế được thiết kế để bù đắp phần chênh lệch giá do hành vi bán phá giá gây ra, nhằm bảo vệ ngành sản xuất thép nội địa Hoa Kỳ.
Thuế chống trợ cấp (CTC):
Ngoài CBPG, DOC còn áp dụng thuế chống trợ cấp với mức trung bình từ 4,35% đến 11,70%, tùy thuộc vào mức độ trợ cấp mà DOC xác định trong chuỗi cung ứng từ Hàn Quốc. Các hình thức trợ cấp có thể bao gồm hỗ trợ tài chính từ chính phủ, ưu đãi thuế, hoặc các chính sách khuyến khích sản xuất thép tại Hàn Quốc.
Thuế chống lẩn tránh biện pháp CBPG và CTC:
Mức thuế chống lẩn tránh không được xác định riêng biệt mà được áp dụng bằng cách mở rộng các mức thuế CBPG và CTC hiện hành sang các sản phẩm CORE xuất khẩu từ Việt Nam nếu sử dụng nguyên liệu từ Hàn Quốc. Trong một số trường hợp, mức thuế tổng hợp có thể lên đến 71,09%, đặc biệt đối với các doanh nghiệp không hợp tác hoặc không cung cấp đầy đủ hồ sơ chứng minh nguồn gốc nguyên liệu và quy trình sản xuất.
Sau khi DOC kết luận rằng sản phẩm thép chống ăn mòn (CORE) sản xuất tại Việt Nam từ nguyên liệu đầu vào có xuất xứ từ Hàn Quốc là hành vi lẩn tránh thuế, cơ quan này đã ban hành biện pháp mở rộng phạm vi áp thuế CBPG và thuế CTC đối với các lô hàng xuất khẩu từ Việt Nam. Tuy nhiên, việc áp dụng mức thuế này không mang tính tuyệt đối mà phụ thuộc vào một số điều kiện cụ thể, đồng thời kéo theo những hệ quả pháp lý và thương mại đáng kể đối với các doanh nghiệp liên quan.
Điều kiện đầu tiên và quan trọng nhất là nguồn gốc nguyên liệu đầu vào. DOC quy định rằng các lô hàng CORE xuất khẩu từ Việt Nam sẽ bị áp thuế nếu doanh nghiệp không chứng minh được rằng nguyên liệu sử dụng trong sản xuất không có xuất xứ từ Hàn Quốc. Điều này có nghĩa là, nếu doanh nghiệp sử dụng thép cán nóng (HRS) hoặc thép cán nguội (CRS) nhập khẩu từ Hàn Quốc – vốn đang bị áp thuế CBPG và CTC – thì sản phẩm cuối cùng, dù được gia công tại Việt Nam, vẫn bị coi là mang bản chất của sản phẩm Hàn Quốc và sẽ bị áp thuế tương đương.
Thứ hai, mức độ hợp tác và minh bạch của doanh nghiệp trong quá trình điều tra là yếu tố then chốt. Những doanh nghiệp không cung cấp đầy đủ hồ sơ, không phản hồi yêu cầu của DOC, hoặc có dấu hiệu che giấu thông tin sẽ bị áp dụng mức thuế cao nhất theo quy định. Đây là biện pháp răn đe nhằm khuyến khích sự tuân thủ và minh bạch trong hoạt động thương mại quốc tế.
Ngược lại, DOC cũng tạo điều kiện cho các doanh nghiệp được miễn trừ hoặc áp dụng mức thuế thấp hơn nếu chứng minh được rằng quy trình sản xuất tại Việt Nam tạo ra giá trị gia tăng đáng kể và nguyên liệu không đến từ Hàn Quốc. Việc chứng minh này đòi hỏi doanh nghiệp phải cung cấp các tài liệu như hợp đồng mua bán nguyên liệu, hóa đơn nhập khẩu, chứng nhận xuất xứ (CO), quy trình sản xuất chi tiết, và báo cáo kiểm định chất lượng. Nếu đáp ứng đầy đủ các yêu cầu này, doanh nghiệp có thể được DOC công nhận là không có hành vi lẩn tránh thuế và được miễn trừ khỏi các biện pháp phòng vệ thương mại.
Về hệ quả, các doanh nghiệp không đáp ứng được điều kiện sẽ phải đối mặt với mức thuế tổng hợp có thể lên đến hơn 70%, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng cạnh tranh, lợi nhuận và uy tín thương mại. Ngoài ra, việc bị liệt kê trong danh sách các nhà xuất khẩu có hành vi lẩn tránh thuế có thể dẫn đến các hệ quả pháp lý khác như bị điều tra bổ sung, hạn chế tiếp cận thị trường, hoặc bị loại khỏi các chương trình ưu đãi thương mại.
5. So sánh vụ việc chống lẩn tránh khác của Hoa Kỳ
Trong bối cảnh Hoa Kỳ tăng cường các biện pháp phòng vệ thương mại nhằm bảo vệ ngành sản xuất nội địa, hai vụ điều tra chống lẩn tránh thuế đáng chú ý là vụ A-580-878 liên quan đến sản phẩm thép chống ăn mòn (CORE) từ Hàn Quốc qua Việt Nam và vụ A-351-842 liên quan đến giấy không tráng từ Brazil. Dù khác nhau về ngành hàng và phương thức lẩn tránh, cả hai vụ đều phản ánh cách DOC áp dụng các quy định pháp lý để xử lý hành vi lẩn tránh thuế. Dưới đây là phân tích chi tiết theo từng tiêu chí:
Hành vi lẩn tránh
- Vụ A-580-878 (CORE từ Hàn Quốc): Hành vi lẩn tránh diễn ra thông qua việc gia công tại nước thứ ba, cụ thể là Việt Nam. Nguyên liệu đầu vào là thép cán nóng (HRS) và thép cán nguội (CRS) có xuất xứ từ Hàn Quốc – vốn đang bị áp thuế chống bán phá giá (CBPG) và thuế chống trợ cấp (CTC). Sau đó, sản phẩm được mạ kẽm hoặc phủ lớp chống ăn mòn tại Việt Nam và xuất khẩu sang Hoa Kỳ dưới danh nghĩa “sản phẩm của Việt Nam”.
- Vụ A-351-842 (Giấy từ Brazil): Hành vi lẩn tránh diễn ra ngay tại nước nhập khẩu, tức là Hoa Kỳ. Các nhà xuất khẩu Brazil chuyển từ xuất khẩu giấy không tráng dạng tờ – vốn bị áp thuế CBPG – sang xuất khẩu giấy dạng cuộn. Sau đó, giấy cuộn được cắt thành tờ tại Hoa Kỳ, nhằm lẩn tránh thuế áp dụng cho giấy không tráng dạng tờ.
Bản chất sản phẩm
- Thép CORE từ Việt Nam: DOC kết luận rằng bản chất sản phẩm không thay đổi sau khi mạ kẽm. Quá trình mạ chỉ là công đoạn hoàn thiện bề mặt, không làm biến đổi cấu trúc vật lý hay hóa học của thép nền. Về mặt thương mại, sản phẩm vẫn giữ nguyên đặc tính sử dụng và phân loại như sản phẩm gốc từ Hàn Quốc.
- Giấy từ Brazil: Tương tự, DOC xác định rằng việc cắt giấy từ cuộn thành tờ không làm thay đổi bản chất sản phẩm. Giấy sau khi cắt vẫn là giấy không tráng, có cùng đặc tính kỹ thuật và thương mại như giấy dạng tờ nhập khẩu trực tiếp từ Brazil.
Cơ sở pháp lý
- Vụ CORE từ Việt Nam: DOC viện dẫn Điều 781(b) của Đạo luật Thuế quan Hoa Kỳ năm 1930, quy định về hành vi lẩn tránh thông qua gia công tại nước thứ ba. Theo đó, nếu quá trình sản xuất tại nước thứ ba không tạo ra giá trị gia tăng đáng kể hoặc không làm thay đổi bản chất sản phẩm, thì sản phẩm vẫn bị coi là có xuất xứ từ quốc gia ban đầu.
- Vụ giấy từ Brazil: DOC áp dụng Điều 781(a), quy định về hành vi lẩn tránh khi sản phẩm được hoàn thiện tại chính nước nhập khẩu. Nếu việc hoàn thiện không làm thay đổi bản chất sản phẩm, thì sản phẩm vẫn bị coi là thuộc phạm vi áp thuế.
Biện pháp áp dụng
- CORE từ Việt Nam: DOC quyết định mở rộng phạm vi áp thuế CBPG và CTC sang cả sản phẩm CORE xuất khẩu từ Việt Nam nếu sử dụng nguyên liệu từ Hàn Quốc. Mức thuế có thể lên đến hơn 70%, tùy theo mức độ hợp tác và hồ sơ chứng minh của doanh nghiệp.
- Giấy từ Brazil: DOC mở rộng thuế CBPG sang cả giấy cuộn từ Brazil, vì cho rằng việc cắt tại Hoa Kỳ không đủ để tạo ra sản phẩm mới. Do đó, giấy cuộn bị coi là tương đương với giấy dạng tờ và chịu mức thuế tương ứng.
Kết luận
Cả hai vụ việc đều cho thấy DOC áp dụng cách tiếp cận nhất quán trong việc xử lý hành vi lẩn tránh thuế: nếu quá trình hoàn thiện không làm thay đổi bản chất sản phẩm, thì sản phẩm đó vẫn bị coi là thuộc phạm vi áp thuế. Dù khác nhau về địa điểm gia công – một tại nước thứ ba, một tại nước nhập khẩu – cả hai đều bị xử lý theo các điều khoản tương ứng trong Đạo luật Thuế quan năm 1930. Điều này khẳng định rằng các doanh nghiệp xuất khẩu cần đặc biệt thận trọng trong việc thiết kế chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất, nhằm tránh rủi ro pháp lý và thiệt hại thương mại.
6. Khuyến nghị cho doanh nghiệp Việt Nam
Vụ điều tra chống lẩn tránh thuế đối với sản phẩm thép chống ăn mòn xuất khẩu từ Việt Nam đã để lại nhiều bài học quan trọng cho cộng đồng doanh nghiệp, đặc biệt là các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu kim loại. DOC đã xác định rằng việc sử dụng nguyên liệu HRS/CRS từ Hàn Quốc – vốn đang bị áp thuế CBPG và thuế CTC – để sản xuất tại Việt Nam mà không tạo ra giá trị gia tăng thực chất là hành vi lẩn tránh thuế. Từ đó, DOC mở rộng phạm vi áp thuế sang cả sản phẩm từ Việt Nam. Để tránh rơi vào tình huống tương tự, các doanh nghiệp Việt Nam cần lưu ý và thực hiện nghiêm túc các khuyến nghị sau:
6.1. Tránh sử dụng nguyên liệu từ nước bị áp thuế nếu không có quy trình sản xuất thực chất
Doanh nghiệp cần thận trọng khi lựa chọn nguồn nguyên liệu đầu vào, đặc biệt là từ các quốc gia đang bị áp thuế phòng vệ thương mại bởi Hoa Kỳ. Nếu vẫn sử dụng nguyên liệu từ các nước này, doanh nghiệp phải đảm bảo rằng quy trình sản xuất tại Việt Nam đủ phức tạp, tạo ra sản phẩm mới về mặt kỹ thuật và thương mại. Việc chỉ thực hiện các công đoạn đơn giản như mạ kẽm, cắt, đóng gói… sẽ không đủ để thay đổi bản chất sản phẩm, và có thể bị DOC coi là hành vi lẩn tránh thuế.
6.2. Đảm bảo giá trị gia tăng đủ lớn để sản phẩm được coi là có xuất xứ Việt Nam
Theo các quy định về xuất xứ, sản phẩm chỉ được coi là có xuất xứ từ Việt Nam nếu quá trình sản xuất tại đây tạo ra giá trị gia tăng đáng kể. Điều này không chỉ liên quan đến tỷ lệ chi phí sản xuất nội địa mà còn bao gồm sự thay đổi về tính chất kỹ thuật, công năng và phân loại thương mại của sản phẩm. Doanh nghiệp nên đầu tư vào công nghệ sản xuất, nâng cao năng lực chế biến sâu để đảm bảo sản phẩm có thể được công nhận là “Made in Vietnam” một cách hợp pháp và vững chắc.
6.3. Chuẩn bị hồ sơ truy xuất nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ
Trong trường hợp bị điều tra, việc có một bộ hồ sơ minh bạch và đầy đủ là yếu tố sống còn. Doanh nghiệp cần lưu trữ và sẵn sàng cung cấp các tài liệu như:
- Hợp đồng mua bán nguyên liệu
- Hóa đơn nhập khẩu
- Chứng nhận xuất xứ (CO)
- Quy trình sản xuất chi tiết
- Báo cáo kiểm định chất lượng sản phẩm
Việc truy xuất nguồn gốc không chỉ giúp chứng minh tính hợp pháp của sản phẩm mà còn là cơ sở để DOC đánh giá mức độ hợp tác và thiện chí của doanh nghiệp.
6.4. Hợp tác đầy đủ với DOC nếu bị điều tra
Một trong những lý do khiến doanh nghiệp bị áp mức thuế cao nhất là do không hợp tác hoặc cung cấp thông tin không đầy đủ trong quá trình điều tra. Do đó, nếu nhận được thông báo từ DOC, doanh nghiệp cần phản hồi kịp thời, cung cấp tài liệu theo yêu cầu và phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng trong nước để đảm bảo quyền lợi. Việc hợp tác không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý mà còn thể hiện sự tuân thủ chuẩn mực quốc tế.
Một ví dụ cụ thể về trường hợp doanh nghiệp không hợp tác với Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) trong quá trình điều tra và bị áp mức thuế cao nhất có thể được rút ra từ chính vụ việc thép CORE liên quan đến Việt Nam.
Trong quá trình điều tra chống lẩn tránh thuế đối với sản phẩm thép chống ăn mòn (CORE) xuất khẩu từ Việt Nam, DOC đã gửi bảng câu hỏi điều tra (questionnaire) đến nhiều doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu tại Việt Nam để thu thập thông tin về nguồn gốc nguyên liệu, quy trình sản xuất, giá trị gia tăng, hợp đồng thương mại và các chứng từ liên quan. Một số doanh nghiệp đã không phản hồi đúng hạn, hoặc chỉ cung cấp thông tin sơ sài, thiếu chứng cứ xác thực, thậm chí có trường hợp từ chối cung cấp thông tin chi tiết về chuỗi cung ứng nguyên liệu.
Ví dụ, có doanh nghiệp chỉ nộp bản khai báo xuất khẩu mà không kèm theo hợp đồng mua nguyên liệu, hóa đơn nhập khẩu, hoặc chứng nhận xuất xứ (CO) của thép HRS/CRS. Khi DOC yêu cầu bổ sung, doanh nghiệp không phản hồi hoặc trì hoãn quá thời hạn quy định. Trong một số trường hợp, doanh nghiệp còn không giải trình rõ ràng về quy trình sản xuất tại Việt Nam, khiến DOC không thể xác định liệu sản phẩm có thực sự được gia công sâu hay chỉ thực hiện công đoạn đơn giản như mạ kẽm.
Hệ quả là DOC đã áp dụng mức thuế cao nhất theo quy định, thường gọi là “adverse facts available” (AFA), tức là sử dụng các dữ liệu bất lợi để ra quyết định khi doanh nghiệp không hợp tác. Mức thuế này có thể lên đến 71,09%, bao gồm cả thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp, gây thiệt hại nặng nề cho doanh nghiệp về chi phí xuất khẩu, uy tín thương mại và khả năng duy trì thị trường Hoa Kỳ.
Trái lại, những doanh nghiệp hợp tác đầy đủ – cung cấp hồ sơ minh bạch, phản hồi đúng hạn và giải trình rõ ràng – thường được DOC xem xét miễn trừ hoặc áp dụng mức thuế thấp hơn. Điều này cho thấy rằng sự hợp tác không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là chiến lược bảo vệ lợi ích thương mại trong môi trường quốc tế đầy rủi ro.
6.5. Theo dõi sát các lệnh áp thuế và điều tra của DOC
Cuối cùng, doanh nghiệp cần chủ động cập nhật thông tin về các lệnh áp thuế, điều tra chống bán phá giá và chống trợ cấp từ DOC, đặc biệt trong các ngành có nguy cơ cao như thép, nhôm, giấy, sản phẩm cơ khí… Việc theo dõi sát diễn biến thị trường và chính sách thương mại sẽ giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược sản xuất, lựa chọn nguồn nguyên liệu phù hợp và chuẩn bị hồ sơ pháp lý kịp thời.
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam sản xuất thép chống ăn mòn (CORE) đã không kịp thời cập nhật thông tin về việc DOC khởi xướng điều tra chống lẩn tránh thuế đối với sản phẩm sử dụng nguyên liệu HRS/CRS từ Hàn Quốc. Khi DOC yêu cầu cung cấp hồ sơ, một số doanh nghiệp phản hồi chậm, không chuẩn bị đầy đủ chứng từ về nguồn gốc nguyên liệu và quy trình sản xuất. Hệ quả là họ bị áp mức thuế cao nhất (có thể lên tới 71,09%), mất khả năng cạnh tranh tại thị trường Hoa Kỳ.
Nếu doanh nghiệp theo dõi sát thông báo điều tra từ đầu, họ đã có thể điều chỉnh nguồn nguyên liệu, chuẩn bị hồ sơ xuất xứ và hợp tác đầy đủ để được miễn trừ hoặc áp thuế thấp hơn.
Trong vụ giấy của Brazil, các nhà xuất khẩu Brazil chuyển từ xuất khẩu giấy dạng tờ (bị áp thuế) sang giấy cuộn (chưa bị áp thuế), sau đó cắt thành tờ tại Hoa Kỳ. DOC phát hiện hành vi này và mở rộng thuế CBPG sang cả giấy cuộn. Một số nhà nhập khẩu và phân phối tại Hoa Kỳ không theo dõi sát diễn biến điều tra nên tiếp tục nhập giấy cuộn từ Brazil, dẫn đến bị truy thu thuế và gián đoạn chuỗi cung ứng.
Nếu các bên liên quan theo dõi sát các thông báo điều tra, họ đã có thể điều chỉnh chiến lược nhập khẩu và tránh được thiệt hại tài chính.
Tóm lại, vụ việc thép CORE là lời cảnh tỉnh rõ ràng về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định xuất xứ, minh bạch chuỗi cung ứng và chủ động ứng phó với các biện pháp phòng vệ thương mại. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, doanh nghiệp Việt Nam cần nâng cao năng lực quản trị, đầu tư vào sản xuất thực chất và xây dựng hệ thống pháp lý vững chắc để bảo vệ lợi ích lâu dài trên thị trường quốc tế.






