GENERAL INFORMATION OF THE CASE | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Case name: | Thép chịu lực không gỉ | |||||
Case number: | Ngày khởi xướng: | 06/06/2013 | ||||
Case type: | Chống bán phá giá | Decision: | ||||
Product under investigation: | Thép chịu lực không gỉ (Welded Stainless Pressure Pipe) | HS Code: | 7306.40.5005, 7306.40.5040, 7306.40.5062, 7306.40.5064, 7306.40.5085 | |||
Country/Territory under investigation: | Hoa Kỳ | |||||
Relevant Country/Territory: | Việt Nam, Thái Lan | |||||
Category: | Quyết định cuối cùng (áp thuế) | |||||
Status | ||||||
Provisional Measure | Definitive Measure | |||||
Current Status: | Current Status: | Áp thuế | ||||
Type of Measure: | Type of Measure: | |||||
Period of Validity: | - | Period of Validity: | - | |||
Decision: ngày: 31-12-2013 | Decision: ngày: 23-05-2014 | |||||
RELEVANT CASES | ||||||
, | ||||||
DECISIONS AND QUESTIONAIRES | ||||||
|
||||||
RELATED NEWS | ||||||