GENERAL INFORMATION OF THE CASE | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Case name: | Túi nylon đựng hàng hóa bán lẻ bằng sợi polyethylene | |||||
Case number: | Ngày khởi xướng: | 20/04/2009 | ||||
Case type: | Chống bán phá giá | Decision: | ||||
Product under investigation: | Túi nylon đựng hàng hóa bán lẻ bằng sợi polyethylene (Polyethylene Retail Carrier Bags) | HS Code: | 3923.21.0085 | |||
Country/Territory under investigation: | Hoa Kỳ | |||||
Relevant Country/Territory: | Việt Nam, Indonesia, Đài Loan | |||||
Category: | Quyết định cuối cùng (áp thuế) | |||||
Status | ||||||
Provisional Measure | Definitive Measure | |||||
Current Status: | Current Status: | Áp thuế | ||||
Type of Measure: | Type of Measure: | |||||
Period of Validity: | - | Period of Validity: | - | |||
Decision: ngày: 28-10-2009 | Decision: ngày: 26-03-2010 | |||||
RELEVANT CASES | ||||||
, | ||||||
DECISIONS AND QUESTIONAIRES | ||||||
|
||||||
RELATED NEWS | ||||||