GENERAL INFORMATION OF THE CASE | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Case name: | Thép không gỉ | |||||
Case number: | Ngày khởi xướng: | 28/04/2015 | ||||
Case type: | Chống bán phá giá | Decision: | ||||
Product under investigation: | Thép không gỉ (stainless steel) | HS Code: | 7219.31; 7219.32; 7219.33; 7219.34; 7219.35; 7220.20 | |||
Country/Territory under investigation: | Malaysia | |||||
Relevant Country/Territory: | Việt Nam, Trung Quốc, Indonesia, Pháp, Phần Lan, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản | |||||
Category: | Chấm dứt | |||||
Status | ||||||
Provisional Measure | Definitive Measure | |||||
Current Status: | Current Status: | Chấm dứt | ||||
Type of Measure: | Type of Measure: | |||||
Period of Validity: | - | Period of Validity: | - | |||
Decision: ngày: | Decision: ngày: 09-01-2016 | |||||
RELEVANT CASES | ||||||
, | ||||||
DECISIONS AND QUESTIONAIRES | ||||||
|
||||||
RELATED NEWS | ||||||